Có 2 kết quả:
吁请 yù qǐng ㄩˋ ㄑㄧㄥˇ • 籲請 yù qǐng ㄩˋ ㄑㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to implore
(2) to entreat
(2) to entreat
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to implore
(2) to entreat
(2) to entreat
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh